Những quy tắc tiếng Anh mà bạn dễ gây nhầm lẫn!! (Phần 2)

Tiếng Anh là một ngôn ngữ đa dạng và phong phú với rất nhiều quy tắc ngữ pháp có thể gây nhầm lẫn cho người sử dụng. Trong nhiều trường hợp, việc lạm dụng hay sử dụng sai một vài từ, cụm từ có thể gây ra sự lúng túng và khó hiểu trong giao tiếp. Hôm nay hãy cùng Arena English sẽ giải thích một số quy tắc tiếng Anh dễ nhầm lẫn gây bối rối cho người học, đồng thời cung cấp thêm ví dụ minh họa để giúp người đọc hiểu rõ cách áp dụng chúng trong từng trường hợp cụ thể.

Who và Whom

nhung-quy-tac-tieng-anh-de-gay-nham-lan-who-whomm

Từ “who” đóng vai trò là chủ ngữ trong câu hay mệnh đề, trong khi đó “whom” đóng vai trò là tân ngữ. Ví dụ:

  • Who went shopping with you?

    (Ai đã đi mua sắm với bạn?)

Trong câu này, “who” đóng vai trò chủ ngữ, là chủ thể của hành động “go shopping”

  • The author whom you criticized in your review has written a reply.

    (Vị tác giả bạn đã trích trong bài đánh giá đã viết một bức thư trả lời.)

“You” là chủ thể của hành động “criticize” trong khi đó, đối tượng chịu tác động của hành động này là “the author”, đóng vai trò là tân ngữ trong câu. Do đó, để thay thế cho đối tượng này người viết sử dụng từ “whom”

  • With whom did you go shopping?

    (Bạn đã đi mua sắm với ai?)

Trong câu này, “you” đóng vai trò là chủ ngữ, là chủ thể của hành động “go shopping”, trong khi đó “whom” là tân ngữ, làm rõ câu hỏi “với ai”.

Lưu ý: Theo từ điển Oxford, trong ngôn ngữ nói tiếng anh, từ whom hiếm khi được sử dụng. Việc đặt từ whom sau giới từ mang ý nghĩa rất trang trọng:

  • To whom should I address the letter?

    (Tôi nên gửi lá thư tới ai?)

Để tự nhiên hơn, có thể sử dụng từ who và đặt giới từ ở phần cuối của câu:

  • He asked me who I had discussed the issue with.

    (Anh ta hỏi tôi đã thảo luận vấn đề đó với ai rồi)

Which và that

nhung-quy-tac-tieng-anh-de-gay-nham-lan-which-that

Which và that đều là các đại từ quan hệ có nhiệm vụ cung cấp thêm thông tin cho một đối tượng được nhắc đến trong câu. Ví dụ:

  • The play, which is my favourite of all time, is being shown on TV tomorrow night.

    (Vở kịch đó, cái vở mà tôi thích nhất ấy, chuẩn bị được chiếu trên TV vào tối mai)

  • I sat on the chair that has a red mark.

    (Tôi ngồi trên cái ghế có một dấu đỏ)

Để phân biệt từ which và that, người học cần hiểu rõ khái niệm về mệnh đề không giới hạn và mệnh đề giới hạn. Cụ thể:

Mệnh đề giới hạn hay còn gọi là mệnh đề xác định có mục đích cung cấp thông tin để phân biệt chủ thể này với chủ thể khác, nếu bỏ phần thông tin trong mệnh đề giới hạn, người nghe sẽ không biết là câu đang nói đến đối tượng nào. Cả từ “that” và “which” có thể được sử dụng trong mệnh đề này. Ví dụ:

  • The park that I often visited has been demolished (Cái công viên mà tôi hay tới thăm đã bị dỡ bỏ rồi)
  • The washing machine which I bought 2 years ago is still in good condition.(Cái máy giặt mà tôi mua hai năm trước vẫn đang sử dụng tốt)

Nếu bỏ mệnh đề sau that và which trong các câu trên, người đọc sẽ không thể hình dung công viên hay chiếc máy giặt mà câu nhắc đến là đối tượng cụ thể nào, có đặc điểm gì.

Mệnh đề không giới hạn hay còn gọi là mệnh đề không xác định có nhiệm vụ cung cấp thêm thông tin về chủ thể được nhắc đến trong câu và việc bỏ đi mệnh đề này không ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu. Mệnh đề này được tách ra khỏi phần còn lại của câu bởi dấu phẩy. Cần lưu ý, trong hai từ, chỉ từ “which” được sử dụng trong mệnh đề không giới hạn. Ví dụ:

  • “The seventh wish”, which is my favourite show, will be broadcast on TV tonight.(
    (The seventh wish”, chương trình yêu thích của tôi, sẽ được phát sóng trên TV tối nay)
  • Nếu bỏ mệnh đề sau which, người đọc vẫn có thể hiểu chủ thể đang nói đến là đối tượng nào ““The seventh wish” will be broadcast on TV tonight.”

Lưu ý: Không sử dụng từ that trong trường hợp này: “The seventh wish”, that is my favourite show, will be broadcast on TV tonight. (Sai)

Tổng kết

Trên đây là một số quy tắc ngữ pháp tiếng Anh dễ nhầm lẫn cho người sử dụng, người học cần chú ý ngữ cảnh, cách sử dụng và một số lưu ý đối với các quy tắc này để tránh những trường hợp lúng túng, khó hiểu và không chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.

Add a Comment

Your email address will not be published.